Có 2 kết quả:
石笋 shí sǔn ㄕˊ ㄙㄨㄣˇ • 石筍 shí sǔn ㄕˊ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stalagmite
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stalagmite
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0